Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ monumental, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌmɑːnjʊˈmɛntl/

🔈Phát âm Anh: /ˌmɒnjʊˈmɛntl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):cực kỳ lớn, quan trọng hoặc ảnh hưởng lớn
        Contoh: The discovery was a monumental achievement. (Penemuan itu adalah sebuah pencapaian monumental.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'monumentum', từ 'monere' nghĩa là 'nhắc nhở', kết hợp với hậu tố '-al'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các tượng đài, di tích lịch sử lớn mà có tác động lớn đến lịch sử.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: huge, massive, significant

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: insignificant, trivial, minor

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • monumental effort (nỗ lực to lớn)
  • monumental mistake (sai lầm lớn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The monumental task took years to complete. (Công việc lớn lao đó mất nhiều năm để hoàn thành.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a monumental statue that stood as a symbol of peace and unity. People from all over the world visited it, each bringing a stone to add to its base, making it even more monumental over time.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một tượng đài to lớn đứng như biểu tượng của hòa bình và đoàn kết. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến thăm nó, mỗi người mang theo một viên đá để thêm vào chân đài, làm cho nó càng trở nên to lớn hơn theo thời gian.