Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ moo, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /muː/

🔈Phát âm Anh: /muː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tiếng kêu của bò
        Contoh: The cow let out a loud moo. (Bò phát ra một tiếng kêu moo lớn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ này không có nguồn gốc rõ ràng, nhưng được mô phỏng từ âm thanh mà bò phát ra.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con bò đang ăn cỏ trong vườn, khi nó kêu 'moo'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tiếng bò kêu: bellow, low

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a moo sound (âm thanh moo)
  • moo like a cow (kêu như bò)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The farmer heard a moo from the barn. (Người nông dân nghe thấy một tiếng kêu moo từ trong chuồng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a cow named Moo. Every morning, Moo would wake up and let out a loud 'moo' to greet the day. The other animals in the farm would laugh and echo her 'moo'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con bò tên là Moo. Mỗi buổi sáng, Moo sẽ thức dậy và phát ra một tiếng 'moo' lớn để chào cái ngày mới. Những con vật khác trong trang trại cũng cười và phản ứng lại tiếng 'moo' của cô.