Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mood, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /muːd/

🔈Phát âm Anh: /muːd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tâm trạng, cảm xúc
        Contoh: He's in a bad mood today. (Hari ini dia dalam suasana hati yang buruk.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'modus', có nghĩa là 'cách, phong cách'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngày bạn cảm thấy vui vẻ, 'mood' có thể được liên kết với 'good mood'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: temper, disposition, state of mind

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: cheerfulness, happiness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in a good mood (trong tâm trạng tốt)
  • in a bad mood (trong tâm trạng xấu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The cheerful music improved my mood. (Musik yang ceria membaikkan suasana hati saya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a person named Alex who was always in a good mood. One day, Alex woke up feeling different, not as cheerful as usual. He realized that his mood had changed, and he tried to find ways to lift it up again, like listening to his favorite music and spending time with friends. Eventually, Alex's good mood returned, and he learned the importance of managing his emotions.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người tên là Alex luôn trong tâm trạng tốt. Một ngày, Alex thức dậy cảm thấy khác, không vui vẻ như thường lệ. Anh nhận ra rằng tâm trạng của mình đã thay đổi và cố gắng tìm cách để nâng cao nó lên, như nghe nhạc yêu thích và dành thời gian với bạn bè. Cuối cùng, tâm trạng tốt của Alex quay trở lại, và anh học được tầm quan trọng của việc quản lý cảm xúc.