Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ moody, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmuːdi/

🔈Phát âm Anh: /ˈmuːdi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có tâm trạng thay đổi, hay bực tức
        Contoh: He's been very moody lately. (Dia telah sangat bồi hồi gần đây.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'mood' (tâm trạng) kết hợp với hậu tố '-y' để chỉ đặc tính.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người bạn hay thay đổi tâm trạng, lúc vui lúc buồn, giúp bạn nhớ được từ 'moody'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: temperamental, irritable, changeable

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: cheerful, stable, consistent

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in a moody state (trong trạng thái tâm trạng thay đổi)
  • moody atmosphere (không khí nhịp nhàng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She found him moody and unpredictable. (Cô ấy thấy anh ta bồi hồi và không thể đoán trước.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a moody cat named Whiskers. One day, Whiskers was happy and playful, but the next day, he was grumpy and didn't want to play. Everyone in the neighborhood knew to approach him with caution because of his unpredictable moods.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo tên Whiskers hay thay đổi tâm trạng. Một ngày, Whiskers vui vẻ và thích chơi, nhưng ngày hôm sau, nó cáu kỉnh và không muốn chơi. Mọi người trong khu phố đều biết phải cẩn thận khi tiếp cận nó vì tâm trạng không dự đoán được của nó.