Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ moon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /muːn/

🔈Phát âm Anh: /muːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):mặt trăng
        Contoh: The moon shines brightly at night. (Mặt trăng lấp lánh vào ban đêm.)
  • động từ (v.):lượn quanh, lang thang
        Contoh: He likes to moon around the house on weekends. (Anh ta thích lang thang xung quanh nhà vào cuối tuần.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'mōna', có nguồn gốc từ tiếng Phần Lan cổ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc ngắm mặt trăng vào ban đêm, hoặc khi bạn nhìn lên trời và thấy mặt trăng, nó giống như một ngôi sao nằm trên bầu trời.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: lunar, crescent, full moon
  • động từ: wander, roam

Từ trái nghĩa:

  • động từ: settle, stay

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • moonlight (ánh trăng)
  • moonrise (lên mặt trăng)
  • moonwalk (bước dưới ánh trăng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The moon orbits the Earth. (Mặt trăng quay quanh Trái Đất.)
  • động từ: They decided to moon around the city. (Họ quyết định lang thang quanh thành phố.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a curious cow named Moo who loved to gaze at the moon every night. One day, Moo decided to follow the moon's path and wandered far from her home. As she roamed, she met other animals who were also 'mooning' around, enjoying the night's beauty.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con bò tò mò tên là Moo, nó rất thích ngắm mặt trăng mỗi đêm. Một ngày nọ, Moo quyết định theo đường đi của mặt trăng và lang thang xa khỏi nhà của mình. Trong lúc lang thang, nó gặp các con vật khác cũng đang 'mooning' xung quanh, thưởng thức vẻ đẹp của đêm.