Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ moor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /mʊr/

🔈Phát âm Anh: /mɔːr/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vùng đất hoang, đầm lầy
        Contoh: The village is surrounded by moors. (Làng được bao quanh bởi những vùng đất hoang.)
  • động từ (v.):buộc (tàu, thuyền) ở một nơi
        Contoh: They moored the boat near the island. (Họ đã buộc thuyền gần đảo.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'marais' nghĩa là 'đầm lầy', và từ tiếng Đức 'morgen' nghĩa là 'số lượng đất có thể cày trong một ngày'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những bức tranh của vùng đất hoang với cây cỏ mọc rải rác và không khí trong lành.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: heath, bog
  • động từ: anchor, dock

Từ trái nghĩa:

  • động từ: unmoor, release

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • moor up (buộc lại)
  • moorland (vùng đất hoang)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The moor is a popular place for hiking. (Vùng đất hoang là nơi được yêu thích để đi bộ dạo.)
  • động từ: The ship was moored at the harbor. (Tàu đã được buộc tại cảng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a vast moor, there was a hidden village. The villagers lived in harmony with nature, and they would moor their boats in the nearby lake to trade with other communities. One day, a traveler arrived and asked to moor his boat, promising exotic goods in return. The villagers agreed, and the exchange brought prosperity to the village.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên một vùng đất hoang rộng lớn, có một làng nổi. Người dân làng sống hòa hợp với thiên nhiên, và họ sẽ buộc thuyền của mình trong hồ gần đó để giao thương với các cộng đồng khác. Một ngày nọ, một du khách đến và yêu cầu buộc thuyền của mình, hứa hẹn sẽ trao đổi những hàng hóa kỳ lạ. Người dân làng đồng ý, và việc trao đổi đem lại sự thịnh vượng cho làng.