Nghĩa tiếng Việt của từ moose, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /muːs/
🔈Phát âm Anh: /muːs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài thú lớn ở Bắc Mỹ, có cái mào rất to
Contoh: The moose is the largest member of the deer family. (Moose là loài thú lớn nhất trong gia đình nai.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ tiếng Mi'kmaq 'mos', có nghĩa là 'loài thú lớn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con moose đang đi qua một khu rừng lá rộng ở Canada.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: elk
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a herd of moose (một đàn moose)
- moose habitat (môi trường sống của moose)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We spotted a moose during our hike in the forest. (Chúng tôi nhìn thấy một con moose khi đi bộ dạo trong rừng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the dense forests of Canada, there lived a giant moose. This moose was known for its massive antlers and gentle nature. One day, while wandering through the woods, the moose came across a lost hiker. The moose led the hiker back to the trail, saving him from getting lost. The hiker was forever grateful to the kind-hearted moose.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong những khu rừng rậm của Canada, có một con moose khổng lồ. Con moose này nổi tiếng với những chiếc sừng to lớn và tính cách ân cần. Một ngày, khi lang thang qua những khu rừng, con moose gặp một người đi bộ lạc giữa rừng. Con moose dẫn lối cho người đi bộ trở lại đúng đường, cứu sống anh ta khỏi bị lạc. Người đi bộ luôn cảm tạ đối với con moose ân cần đó.