Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mop, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /mɑp/

🔈Phát âm Anh: /mɒp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cái chổi lau nhà
        Contoh: She used a mop to clean the floor. (Dia menggunakan sebuah mop untuk membersihkan lantai.)
  • động từ (v.):lau nhà bằng cái chổi lau
        Contoh: He mopped the floor after the party. (Dia lau nhà sau pesta.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'moppe', có thể liên hệ với việc lau chùi.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh nhà cửa sạch sẽ sau khi đã dùng cái chổi lau để lau chùi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: broom, swab
  • động từ: clean, wipe

Từ trái nghĩa:

  • động từ: dirty, soil

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • mop the floor (lau nhà)
  • mop up (lau sạch)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The janitor brought a mop and a bucket. (Pengurus gedung membawa sebuah mop dan ember.)
  • động từ: She decided to mop the kitchen floor. (Dia memutuskan untuk membersihkan lantai dapur.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a magical mop that could clean the entire house with just one swipe. It was called 'Mop', and everyone wanted to have it. One day, a young girl named Lily found the mop in her grandmother's attic. She used it to clean her house, and it worked wonders! From that day on, Lily's house was always spotless, and she shared the magic mop with her friends.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cái chổi lau ma thuật có thể làm sạch toàn bộ ngôi nhà chỉ với một cái vuốt. Nó được gọi là 'Mop', và mọi người đều muốn có nó. Một ngày nọ, một cô gái trẻ tên Lily tìm thấy cái chổi đó trong gác mái của bà nội. Cô sử dụng nó để dọn dẹp ngôi nhà của mình, và nó hoạt động tuyệt vời! Từ ngày đó, ngôi nhà của Lily luôn sạch sẽ, và cô chia sẻ cái chổi ma thuật này với bạn bè của mình.