Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ moraine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /məˈreɪn/

🔈Phát âm Anh: /mɒˈreɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):địa tầng do dòng chảy băng tạo ra, bao gồm đá, bùn và cát
        Contoh: The valley was filled with a large moraine. (Thung lũng được lấp đầy bởi một cục moraine lớn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'moraine', có thể liên hệ với tiếng Latin 'mora' nghĩa là 'chướng ngại vật'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đứng trên một đồi đá lớn, đó là kết quả của dòng chảy băng từ đỉnh núi xuống, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'moraine'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: glacial drift, till

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • terminal moraine (cục moraine cuối cùng)
  • lateral moraine (cục moraine bên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The moraine was visible from the mountain top. (Cục moraine có thể nhìn thấy từ đỉnh núi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land covered with glaciers, there was a large moraine that formed at the end of a glacier. It was a mix of rocks, soil, and debris that had been carried by the glacier and deposited there. The local people used the moraine as a landmark to navigate through the icy terrain.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất bao phủ bởi sông băng, có một cục moraine lớn hình thành ở cuối một dòng băng. Nó là một hỗn hợp của đá, đất và mảnh vụn đã được dòng băng mang theo và để lại đó. Người dân địa phương sử dụng cục moraine này như một điểm nhấn để điều hướng qua không gian đất băng.