Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ morale, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /məˈræl/

🔈Phát âm Anh: /məˈrɑːl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tinh thần, tâm lý, khí thế
        Contoh: The team's morale was high after the victory. (Morale tim setelah kemenangan itu tinggi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'moral', có liên quan đến khái niệm về đạo đức và tinh thần.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đội bóng thắng lợi, cả đội đều cảm thấy vui mừng và tự tin.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: spirit, confidence, enthusiasm

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: discouragement, depression, demoralization

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • boost morale (nâng cao tinh thần)
  • low morale (tinh thần thấp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The morale of the soldiers was boosted by the news of reinforcement. (Morale para tentara meningkat dengan kabar bantuan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a team was facing a tough competition. Their morale was low, but after a motivational speech, their spirits lifted. They played with confidence and won the game, proving that morale can change the outcome.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một đội đang đối mặt với một cuộc thi khó khăn. Tinh thần của họ thấp, nhưng sau một bài phát biểu truyền cảm hứng, tinh thần của họ được nâng cao. Họ chơi với sự tự tin và thắng trận, chứng tỏ rằng tinh thần có thể thay đổi kết quả.