Nghĩa tiếng Việt của từ morality, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /məˈræl.ɪ.ti/
🔈Phát âm Anh: /məˈræl.ɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đạo đức, tính chất của hành động, tư tưởng, hay tộ mà theo đó đánh giá một hành động là đúng hay sai
Contoh: The morality of his actions was questioned. (Đạo đức của hành động của anh ta bị đặt vấn đề.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'moralitas', từ 'moralis' nghĩa là 'liên quan đến đạo đức', kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang nghe một bài phát biểu về đạo đức và sự công bằng trong xã hội, điều này làm bạn nhớ đến từ 'morality'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: ethics, virtue, righteousness
Từ trái nghĩa:
- danh từ: immorality, wickedness, vice
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- question someone's morality (đặt vấn đề về đạo đức của ai đó)
- a matter of morality (vấn đề về đạo đức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The morality of the novel's characters is complex. (Đạo đức của nhân vật trong cuốn tiểu thuyết là phức tạp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, the concept of morality was deeply discussed. Each villager had their own interpretation of what was right and wrong, leading to many debates. One day, a wise old man explained that morality is not just about following rules, but also about understanding and respecting the feelings of others. This changed the way everyone thought about morality.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, khái niệm về đạo đức được thảo luận sâu sắc. Mỗi người dân trong làng có cách hiểu khác nhau về điều gì là đúng và sai, dẫn đến nhiều cuộc tranh cãi. Một ngày nọ, một ông già khôn ngoan giải thích rằng đạo đức không chỉ là việc tuân thủ các quy tắc, mà còn là việc hiểu và tôn trọng cảm xúc của người khác. Điều này thay đổi cách mọi người nghĩ về đạo đức.