Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ moralize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɔːrəlaɪz/

🔈Phát âm Anh: /ˈmɒrəlaɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):phê phán, giáo huấn về đạo đức
        Contoh: He likes to moralize about the behavior of others. (Dia suka phê phán hành vi của người khác.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'moralis', từ 'mos' nghĩa là 'tập quán', kết hợp với hậu tố '-ize'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người nói chuyện về đạo đức, cố gắng dạy cho người khác cách sống đúng đắn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: preach, lecture, expound

Từ trái nghĩa:

  • động từ: disregard, ignore

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • moralize on (phê phán về)
  • moralize about (giáo huấn về)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The teacher often moralizes about the importance of honesty. (Giáo viên thường xuyên nói về tầm quan trọng của sự trung thực.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a wise old man loved to moralize about the importance of kindness. He would sit under a tree and share stories that taught valuable lessons about being good to others. (Một lần, một ông già khôn ngoan thích phê phán về tầm quan trọng của lòng tốt. Ông ta thường ngồi dưới cây và chia sẻ những câu chuyện dạy cho người khác những bài học quý giá về cách tốt bụng với người khác.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, một ông già khôn ngoan thích phê phán về tầm quan trọng của lòng tốt. Ông ta thường ngồi dưới cây và chia sẻ những câu chuyện dạy cho người khác những bài học quý giá về cách tốt bụng với người khác.