Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ morass, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /məˈræs/

🔈Phát âm Anh: /məˈræs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):mương, đầm lầy, vùng đất cằn cỗi
        Contoh: The car got stuck in the morass. (Xe bị mắc kẹt trong đầm lầy.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'morass', có liên quan đến từ 'marécage' nghĩa là 'đầm lầy'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đi qua một vùng đất màu mỡ, bị lầy lội và khó đi, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'morass'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: swamp, marsh, quagmire

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: solid ground, dry land

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a political morass (một tình trạng rối ren về chính trị)
  • morass of confusion (một mê cung của nhầm lẫn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The soldiers had to cross a dangerous morass. (Quân đội phải vượt qua một đầm lầy nguy hiểm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a village surrounded by a vast morass. The villagers had to navigate through the muddy and treacherous terrain to reach the outside world. One day, a young adventurer decided to find a way to make the journey safer for everyone. After many trials and errors, he discovered a path that bypassed the morass, leading to prosperity and easier travels for the village.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng bị vòng quanh bởi một vùng đất mương lầy rộng lớn. Dân làng phải vượt qua những địa hình lầy lội và nguy hiểm để tiếp cận thế giới bên ngoài. Một ngày nọ, một chàng trai lang thang trẻ tuổi quyết định tìm cách làm cho hành trình này an toàn hơn cho mọi người. Sau nhiều lần thử và sai, anh ta phát hiện ra một con đường đi ngang qua vùng morass, dẫn đến sự thịnh vượng và cách di chuyển dễ dàng hơn cho làng.