Nghĩa tiếng Việt của từ moratorium, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌmɔːrəˈtɔːriəm/
🔈Phát âm Anh: /ˌmɒrəˈtɔːriəm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thời kỳ tạm dừng, tạm ngừng hoạt động
Contoh: The government declared a moratorium on new mining permits. (Chính phủ tuyên bố tạm dừng cấp giấy phép khai thác mới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mora', có nghĩa là 'trở ngại', kết hợp với hậu tố '-torium' để tạo thành từ 'moratorium'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc tạm dừng một hoạt động như tạm ngừng giao dịch trên thị trường chứng khoán để đánh giá tình hình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tạm dừng, tạm ngừng, đình công
Từ trái nghĩa:
- tiến hành, bắt đầu, khởi động
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- declare a moratorium (tuyên bố tạm dừng)
- lift the moratorium (hủy bỏ tạm dừng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The company requested a moratorium on loan payments due to financial difficulties. (Công ty yêu cầu tạm dừng thanh toán khoản vay do khó khăn tài chính.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, the mayor declared a moratorium on all construction projects to assess the environmental impact. During this period, residents shared their concerns and ideas, leading to a more sustainable development plan. (Trong một ngôi làng nhỏ, thị trưởng tuyên bố tạm dừng tất cả các dự án xây dựng để đánh giá tác động môi trường. Trong giai đoạn này, cư dân chia sẻ những lo lắng và ý tưởng của họ, dẫn đến một kế hoạch phát triển bền vững hơn.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, thị trưởng tuyên bố tạm dừng tất cả các dự án xây dựng để đánh giá tác động môi trường. Trong giai đoạn này, cư dân chia sẻ những lo lắng và ý tưởng của họ, dẫn đến một kế hoạch phát triển bền vững hơn.