Nghĩa tiếng Việt của từ morbid, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɔrbɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˈmɔrbɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến bệnh tật, không lành mạnh hoặc kịch liệt
Contoh: He has a morbid fascination with death. (Dia memiliki ketertarikan yang morbid terhadap kematian.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'morbidus', có nghĩa là 'bệnh tật', từ 'morbus' nghĩa là 'bệnh'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bệnh viện hoặc một căn phòng tối tăm với mùi hôi thối, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'morbid'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unhealthy, gruesome, macabre
Từ trái nghĩa:
- tính từ: healthy, wholesome, cheerful
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- morbid curiosity (sự tò mò không lành mạnh)
- morbid fascination (sự hấp dẫn kịch liệt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The novel has a morbid atmosphere. (Roman ini memiliki suasana yang morbid.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a morbidly curious scientist who spent his days studying diseases and their effects on the human body. He was so fascinated by the morbid details of illness that he often forgot to take care of his own health. One day, he realized that his obsession with morbidity had made him neglect his own well-being, and he decided to balance his research with a healthier lifestyle.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học rất tò mò về những điều không lành mạnh, người đã dành cả ngày của mình nghiên cứu về bệnh tật và tác động của chúng lên cơ thể con người. Ông ta quá hấp dẫn bởi những chi tiết kịch liệt của bệnh tật đến nỗi thường xuyên quên mất chăm sóc sức khỏe của chính mình. Một ngày nọ, ông nhận ra rằng sự ám ảnh với sự không lành mạnh đã khiến ông bỏ lỡ việc chăm sóc sức khỏe cá nhân, và ông quyết định cân bằng việc nghiên cứu của mình với một lối sống lành mạnh hơn.