Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mordacious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /mɔrˈdeɪ.ʃəs/

🔈Phát âm Anh: /mɔːˈdeɪ.ʃəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có thể cắn, hung dữ
        Contoh: The mordacious dog bit the postman. (Chú chó hung dữ đã cắn người đưa thư.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mordax', có nghĩa là 'cắn', kết hợp với hậu tố '-acious' để tạo ra từ 'mordacious'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con chó hung dữ, có thể cắn và gây đau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: biting, aggressive, fierce

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: gentle, harmless, friendly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • mordacious behavior (hành vi hung dữ)
  • mordacious attack (cuộc tấn công hung dữ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The mordacious shark attacked the swimmer. (Cá mập hung dữ đã tấn công người bơi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, there was a mordacious dog that everyone feared. One day, a brave postman decided to face the dog and managed to calm it down with gentle words and treats, showing that even the most mordacious creatures can be tamed with kindness. (Trong một ngôi làng nhỏ, có một chú chó hung dữ mà mọi người sợ hãi. Một ngày nọ, một người đưa thư dũng cảm quyết định đối mặt với chú chó và đã quản lý làm dịu nó xuống với những lời nói nhẹ nhàng và đồ ăn, cho thấy rằng ngay cả những sinh vật hung dữ nhất cũng có thể được thuần hóa bằng lòng tốt.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ở một ngôi làng nhỏ, có một chú chó hung dữ mà mọi người sợ hãi. Một ngày nọ, một người đưa thư dũng cảm quyết định đối mặt với chú chó và đã quản lý làm dịu nó xuống với những lời nói nhẹ nhàng và đồ ăn, cho thấy rằng ngay cả những sinh vật hung dữ nhất cũng có thể được thuần hóa bằng lòng tốt.