Nghĩa tiếng Việt của từ mordent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɔːrdənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈmɔːdənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một kỹ thuật trong âm nhạc, là một loại trọng âm ngắn được thực hiện bằng cách chuyển nhanh giữa hai nốt nhạc liền kề
Contoh: The pianist played a mordent in the piece. (Pianis itu memainkan mordent dalam bagian itu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mordēre' có nghĩa là 'cắn', được sử dụng trong âm nhạc để mô tả một kỹ thuật cắt ngang giữa các nốt nhạc.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nghệ sĩ piano đang thực hiện một mordent trong bản nhạc, tạo ra một hiệu ứng âm thanh sôi động.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: trill, turn
Từ trái nghĩa:
- danh từ: sustained note, long note
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- play a mordent (thực hiện một mordent)
- mordent technique (kỹ thuật mordent)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The mordent adds a lively touch to the melody. (Mordent menambahkan sentuhan ceria kepada melodi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a music competition, a pianist used a mordent to add flair to his performance, surprising the audience with the quick, biting sound that enhanced the melody.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một cuộc thi âm nhạc, một nghệ sĩ piano sử dụng mordent để tăng thêm phần ấn tượng cho buổi biểu diễn của mình, làm ngạc nhiên khán giả với âm thanh nhanh chóng và sắc nét đã làm nổi bật được đoạn nhạc.