Nghĩa tiếng Việt của từ more, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /mɔːr/
🔈Phát âm Anh: /mɔːr/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):nhiều hơn, thêm
Contoh: I need more time. (Saya membutuhkan lebih banyak waktu.) - phó từ (adv.):nhiều hơn, thêm
Contoh: She works more than anyone else. (Dia bekerja lebih dari siapa pun.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'māra', từ tiếng Bắc Đức 'māra', có nghĩa là 'nhiều hơn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa ăn, bạn muốn thêm một ít món ăn vì còn đói.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: additional, extra
- phó từ: additionally, furthermore
Từ trái nghĩa:
- tính từ: less, fewer
- phó từ: less, fewer
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- more or less (khoảng, xấp xỉ)
- more than (hơn, nhiều hơn)
- what's more (hơn nữa, thêm vào đó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: There are more people than I expected. (Có nhiều người hơn tôi mong đợi.)
- phó từ: She should rest more. (Dia seharusnya istirahat lebih banyak.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who always wanted to make more delicious dishes. One day, he created a new recipe that was more flavorful than anything he had made before. Everyone loved it and asked for more.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp luôn muốn làm ra những món ăn ngon hơn. Một ngày, ông ta đã tạo ra một công thức mới, ngon hơn bất kỳ món nào ông ta từng làm trước đó. Mọi người đều thích nó và yêu cầu thêm.