Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ moreover, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌmoʊrˈoʊvər/

🔈Phát âm Anh: /ˌmɔːrˈəʊvə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phụ từ (adv.):hơn nữa, ngoài ra
        Contoh: The dress is beautiful, and moreover, it's affordable. (Váy đó đẹp, và hơn nữa, nó còn giá cả phải chăng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'more' (nhiều hơn) và 'over' (qua), kết hợp để chỉ sự bổ sung thêm thông tin.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc thảo luận, khi bạn muốn thêm thông tin để làm mạnh lập luận của mình, bạn sẽ sử dụng 'moreover'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phụ từ: furthermore, additionally, besides

Từ trái nghĩa:

  • phụ từ: however, nevertheless

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • moreover, it is important to consider... (hơn nữa, điều quan trọng là phải xem xét...)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phụ từ: The weather is good, and moreover, we have a great picnic spot. (Thời tiết tốt, và hơn nữa, chúng tôi có một địa điểm picnic tuyệt vời.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a wise old man who was known for his insightful advice. One day, a young man came to him seeking guidance. The old man listened carefully and then said, 'The path you choose is good, and moreover, it will lead you to great opportunities.' The young man took the advice to heart and went on to achieve great success.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một ông già khôn ngoan được biết đến với lời khuyên sâu sắc của mình. Một ngày nọ, một chàng thanh niên đến gặp ông tìm kiếm sự chỉ dẫn. Ông già lắng nghe kỹ và sau đó nói, 'Con đường mà con chọn là tốt, và hơn nữa, nó sẽ dẫn con đến những cơ hội vĩ đại.' Chàng thanh niên đã nhớ lời khuyên đó vào trong lòng và sau đó đạt được những thành tựu vĩ đại.