Nghĩa tiếng Việt của từ morgue, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /mɔːrdʒ/
🔈Phát âm Anh: /mɔːdʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phòng giữ thiệp tử, nơi giữ những thi thể chưa được nhận
Contoh: The body was taken to the morgue for identification. (Tubuh diangkut ke morgue untuk diidentifikasi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'morgue', có thể liên hệ với từ 'mors' nghĩa là 'cái chết'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nơi lạnh lẽo và yên tĩnh, nơi mà các bộ tộc của người đã qua đời được giữ lại trước khi được xử lý tiếp theo.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: mortuary, dead house
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- morgue file (tệp morgue, thư mục lưu trữ các tài liệu đã hoàn thành)
- morgue report (báo cáo về các vụ tử vong)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The morgue is usually located in a hospital or a police station. (Morgue biasanya terletak di rumah sakit atau kantor polisi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, the morgue was the place where all mysteries of the deceased were unraveled. One day, a detective came to the morgue to examine a body that held the key to a big case. As he looked at the body, he pieced together the clues and solved the case, all thanks to the silent witness in the morgue.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, morgue là nơi giải mã tất cả những bí ẩn của người đã qua đời. Một ngày nọ, một thám tử đến morgue để khám phá một thi thể mà cơ quan giữ chìa khóa cho một vụ án lớn. Khi anh ta nhìn vào thi thể, anh ta ghép nối các manh mối và giải quyết được vụ án, tất cả đều nhờ vào những người chứng kiến im lặng trong morgue.