Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ moribund, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɔːrɪˌbʌnd/

🔈Phát âm Anh: /ˈmɒrɪˌbʌnd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):sắp chết, gần chết; không phát triển, không còn sống động
        Contoh: The moribund patient was surrounded by his family. (Bệnh nhân sắp chết được gia đình bao quanh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'moribundus', từ 'mori' nghĩa là 'chết'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bệnh nhân trong bệnh viện, mặt anh ta trở nên mờ nhạt, đó là dấu hiệu của một người 'moribund'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: dying, lifeless, stagnant

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: thriving, vigorous, alive

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a moribund industry (một ngành công nghiệp không phát triển)
  • moribund economy (nền kinh tế không sống động)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The moribund company was unable to recover. (Công ty đang chết đi không thể hồi phục.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, there was a once-thriving factory that had become moribund due to lack of innovation. The workers, realizing the situation, decided to come up with new ideas to revive the factory. After months of hard work, the factory was no longer moribund and started to thrive again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, có một nhà máy từng phát triển mạnh mà nay đã trở nên không phát triển do thiếu sáng tạo. Công nhân, nhận ra tình hình, quyết định đưa ra những ý tưởng mới để hồi sinh nhà máy. Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, nhà máy không còn là 'moribund' và bắt đầu phát triển trở lại.