Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ morning, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɔːrnɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈmɔːnɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thời gian từ khi mặt trời mọc đến trước khi trưa
        Contoh: I like to exercise in the morning. (Tôi thích tập thể dục vào buổi sáng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'morgen', có nguồn gốc từ tiếng German 'morgen', có nghĩa là 'sáng sớm'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một buổi sáng mát mẻ, mặt trời mọc và tiếng chim hót.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: daybreak, dawn, sunrise

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: evening, night

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • good morning (chào buổi sáng)
  • morning glory (dại mộng dâm chủ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The morning air was cool and fresh. (Không khí buổi sáng mát mẻ và trong lành.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, everyone started their day with a cheerful 'Good morning!' The morning sun brought warmth and light to the village, and the villagers felt energized and ready for the day's work.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, mọi người bắt đầu ngày của họ với một tiếng chào 'Chào buổi sáng!' Ánh mặt trời buổi sáng mang đến nhiệt độ và ánh sáng cho ngôi làng, và những người dân cảm thấy tràn đầy năng lượng và sẵn sàng cho công việc của ngày.