Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ morose, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /məˈroʊs/

🔈Phát âm Anh: /məˈrəʊs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có cảm giác buồn và không vui vẻ, không muốn nói chuyện
        Contoh: He was in a morose mood all day. (Dia dalam suasana hati morose sepanjang hari.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'morosus', có nghĩa là 'muốn được một mình', từ 'mos' nghĩa là 'thói quen'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người ngồi một mình trong phòng tối, không muốn nói chuyện với ai.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: gloomy, sullen, melancholy

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: cheerful, happy, joyful

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in a morose mood (trong tâm trạng buồn)
  • morose silence (im lặng buồn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Her morose expression showed she was not happy. (Tampang morose dia menunjukkan dia tidak bahagia.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named John who was always morose. He never smiled and always sat alone in the dark corner of the room. One day, a cheerful girl named Lily came into his life and slowly changed his morose mood into a cheerful one.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John luôn luôn buồn rầu. Anh ta không bao giờ mỉm cười và luôn ngồi một mình trong góc tối của phòng. Một ngày, một cô gái lạc quan tên Lily đi vào cuộc đời anh ta và dần dần biến cảm xúc buồn rầu của anh ta thành niềm vui.