Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ morphological, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌmɔːr.fəˈlɑː.dʒɪ.kəl/

🔈Phát âm Anh: /ˌmɔː.fəˈlɒdʒ.ɪ.kəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến cấu trúc từ vựng hoặc hình thái của ngôn ngữ
        Contoh: The morphological structure of the word is complex. (Cấu trúc hình thái của từ này là phức tạp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'morphē' (hình dạng) và 'logia' (nghiên cứu), kết hợp với hậu tố '-al'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc phân tích cấu trúc từ vựng của một ngôn ngữ, như việc xem xét cách các âm tiết hợp thành từ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: structural, formative

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: nonstructural, chaotic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • morphological change (sự thay đổi về hình thái)
  • morphological diversity (sự đa dạng về hình thái)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The morphological analysis helps us understand the language better. (Phân tích hình thái giúp chúng ta hiểu ngôn ngữ tốt hơn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a linguistic class, students were learning about morphological structures. They analyzed how words like 'unhappiness' are formed by adding prefixes and suffixes, exploring the morphological rules of the language.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một lớp học ngôn ngữ, các sinh viên đang học về cấu trúc hình thái. Họ phân tích cách từ như 'unhappiness' được tạo thành bằng cách thêm tiền tố và hậu tố, khám phá các quy tắc hình thái của ngôn ngữ.