Nghĩa tiếng Việt của từ morphology, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /mɔrˈfɑːlədʒi/
🔈Phát âm Anh: /mɔːˈfɒlədʒi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):những quy luật cấu trúc của từ vựng trong ngôn ngữ học
Contoh: The study of morphology helps us understand how words are formed. (Nghiên cứu về morphology giúp chúng ta hiểu cách tạo ra các từ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'morphē' có nghĩa là 'hình dạng' và 'logia' có nghĩa là 'nghiên cứu của'. Kết hợp lại, nó có nghĩa là 'nghiên cứu về hình dạng và cấu trúc'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc phân tích cấu trúc của các từ trong ngôn ngữ, như cách các từ được tạo thành từ các tiền tố, hậu tố và nguyên âm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: word structure, linguistic structure
Từ trái nghĩa:
- danh từ: semantics, syntax
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- morphology of language (cấu trúc của ngôn ngữ)
- morphological analysis (phân tích cấu trúc từ vựng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The morphology of English includes the study of prefixes and suffixes. (Morphology của tiếng Anh bao gồm việc nghiên cứu tiền tố và hậu tố.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a linguist named Alex who was fascinated by the morphology of languages. He spent his days analyzing how words were structured and what patterns could be found. One day, he discovered a unique pattern in a rare language that helped him understand how languages evolve over time. This discovery made him famous in the world of linguistics.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà ngôn ngữ học tên Alex đã bị ám ảnh bởi morphology của các ngôn ngữ. Anh dành cả ngày để phân tích cách cấu trúc các từ và tìm kiếm các mô hình. Một ngày nọ, anh phát hiện ra một mô hình độc đáo trong một ngôn ngữ hiếm gặp giúp anh hiểu được cách ngôn ngữ tiến hóa theo thời gian. Phát hiện này đã giúp anh nổi tiếng trong thế giới của ngôn ngữ học.