Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ morris, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɒrɪs/

🔈Phát âm Anh: /ˈmɒrɪs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại điệu múa dân gian của Anh
        Contoh: They performed a traditional Morris dance. (Mereka menari tarian Morris tradisional.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ Latin 'Mauritius', có nghĩa là 'thuộc về Mauri', một dân tộc cổ ở châu Âu.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi biểu diễn điệu múa Morris, nơi mọi người mặc trang phục sặc sỡ và múa quạt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: folk dance, traditional dance

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • perform Morris dance (biểu diễn điệu múa Morris)
  • Morris team (đội múa Morris)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The Morris team is well-known in the village. (Đội Morris nổi tiếng ở làng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small English village, the Morris dancers were preparing for the annual festival. They wore colorful costumes and danced with bells on their legs, creating a joyful atmosphere. The villagers gathered to watch, and everyone was excited to see the traditional Morris dance performed with such enthusiasm.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ ở Anh, những vũ công Morris đang chuẩn bị cho lễ hội hàng năm. Họ mặc trang phục sặc sỡ và nhảy với những chiếc chuông trên đôi chân, tạo nên một không khí vui vẻ. Những người dân trong làng tụ tập để xem, và mọi người đều rất hào hứng khi thấy điệu múa Morris truyền thống được biểu diễn với sự nhiệt tình.