Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mortar, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɔːrtər/

🔈Phát âm Anh: /ˈmɔːtə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vữa xi măng dùng để dán gạch
        Contoh: The workers used mortar to lay the bricks. (Các công nhân sử dụng vữa để đặt gạch.)
  • danh từ (n.):súng pháo
        Contoh: The soldiers fired the mortar. (Quân nhân bắn súng pháo.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mortarium', có liên quan đến việc nghiền và trộn.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc xây nhà và sử dụng vữa xi măng hoặc trong chiến tranh khi nhớ đến súng pháo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • vữa: cement, plaster
  • súng pháo: artillery, cannon

Từ trái nghĩa:

  • vữa: disintegration, separation
  • súng pháo: peace, disarmament

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lay with mortar (đặt bằng vữa)
  • fire a mortar (bắn súng pháo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • vữa: The mortar between the bricks is starting to crack. (Vữa giữa các viên gạch bắt đầu nứt.)
  • súng pháo: The mortar shell exploded nearby. (Đạn súng pháo nổ gần đó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a builder used mortar to construct a strong wall. Meanwhile, in a distant land, soldiers used a mortar to defend their territory. Both scenarios showed the versatile use of 'mortar'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một thợ xây sử dụng vữa để xây một bức tường vững chắc. Trong khi đó, ở một vùng đất xa lạ, quân nhân sử dụng súng pháo để bảo vệ lãnh thổ của họ. Cả hai tình huống đều cho thấy sự linh hoạt trong việc sử dụng 'mortar'.