Nghĩa tiếng Việt của từ mortgage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɔːrɡɪdʒ/
🔈Phát âm Anh: /ˈmɔːɡɪdʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khoản vay thế chấp để mua nhà hoặc bất động sản
Contoh: They took out a mortgage to buy their house. (Mereka mengambil pinjaman kpr untuk membeli rumah mereka.) - động từ (v.):thế chấp, bảo lãnh
Contoh: He mortgaged his property to start a business. (Dia menjamin harta bất động sản của mình để bắt đầu kinh doanh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'mort gage', có nghĩa là 'cốt cách', từ 'mort' (chết) và 'gage' (lấy làm động cơ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc mua nhà và các khoản vay liên quan.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: loan, lien
- động từ: pledge, secure
Từ trái nghĩa:
- danh từ: ownership, freehold
- động từ: release, free
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- mortgage loan (khoản vay thế chấp)
- mortgage rate (tỷ lệ thế chấp)
- mortgage broker (đại lý thế chấp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The bank holds the mortgage on their house. (Ngân hàng giữ khoản thế chấp trên ngôi nhà của họ.)
- động từ: They decided to mortgage their home to pay for their daughter's education. (Họ quyết định thế chấp ngôi nhà của mình để trả cho việc học của con gái.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who wanted to buy a house. He didn't have enough money, so he decided to take a mortgage. He went to the bank and signed the papers. The bank gave him the money, and he bought the house. He promised to pay back the money with interest over many years. If he didn't, the bank could take his house.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông muốn mua một ngôi nhà. Anh ta không có đủ tiền, vì vậy anh ta quyết định vay thế chấp. Anh ta đến ngân hàng và ký giấy tờ. Ngân hàng đã cho anh ta tiền, và anh ta đã mua ngôi nhà. Anh ta hứa sẽ trả lại số tiền đó cộng với lãi suất trong nhiều năm. Nếu anh ta không trả được, ngân hàng có thể lấy lại ngôi nhà của anh ta.