Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mortify, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɔːrtɪˌfaɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˈmɔːtɪˌfaɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm cho xấu hổ, làm cho xấc hơi
        Contoh: She was mortified by her mistake. (Dia merasa malu akan kesalahannya.)
  • động từ (v.):đốt cháy, tiêu diệt
        Contoh: The monk mortified his flesh to achieve spiritual purity. (Bhikkhu tersebut menyiksa dagingnya untuk mencapai kepurbakalaan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mortificare', từ 'mors' nghĩa là 'cái chết' và 'facere' nghĩa là 'làm', tổ hợp thành 'làm chết'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảm giác xấu hổ khi mắc lỗi lầm hoặc việc tự hành hạ, tự thống trị bản thân để đạt được sự thanh tịnh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: humiliate, shame, discipline

Từ trái nghĩa:

  • động từ: flatter, praise

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • mortify the flesh (làm cho da thịt chịu đựng)
  • mortified by embarrassment (xấu hổ vì xấc hơi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He mortified himself by his foolish behavior. (Perilakunya yang bodoh membuat dirinya merasa malu.)
  • động từ: The ascetic mortified his body through fasting. (Tantriknya menyiksa tubuhnya melalui puasa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young monk who wanted to achieve spiritual purity. He decided to mortify his flesh by fasting and enduring hardships. His dedication and self-discipline eventually led him to enlightenment. (Dulu kala, ada seorang biarawan muda yang ingin mencapai kepurbakalaan. Dia memutuskan untuk menyiksa tubuhnya dengan berpuasa dan menghadapi kesulitan. Dedikasi dan kedisiplinannya akhirnya membawanya ke pencerahan.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một tu sĩ trẻ muốn đạt được sự thanh tịnh. Anh ta quyết định đốt cháy thân thể của mình bằng cách tu hành và chịu đựng khó khăn. Sự cam go và kỷ luật của anh ta cuối cùng dẫn đến sự giác ngộ.