Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mortise, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɔːr.tɪs/

🔈Phát âm Anh: /ˈmɔː.taɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lỗ đục để đặt chỏm của một cấu trúc xây dựng
        Contoh: The carpenter cut a mortise in the wooden beam. (Người thợ mộc đục một lỗ mortise trong thanh gỗ.)
  • động từ (v.):đục lỗ để đặt chỏm
        Contoh: He mortised the post into the frame. (Anh ta đục lỗ mortise cho cột vào khung.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mortex, mortic-', nghĩa là 'lỗ đục', liên quan đến việc tạo lỗ để kết nối các phần của cấu trúc xây dựng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đục lỗ trong gỗ để lắp ghép các khối xây dựng, giống như việc làm mồ mả trong xây dựng cổ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: mortice, tenon hole
  • động từ: mortice, cut a mortise

Từ trái nghĩa:

  • động từ: disassemble, dismantle

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • mortise joint (mối ghép mortise)
  • mortise lock (ổ khóa mortise)
  • cut a mortise (đục lỗ mortise)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The mortise and tenon joint is a strong construction method. (Mối ghép mortise và tenon là một phương pháp xây dựng chắc chắn.)
  • động từ: The craftsman carefully mortised the wood to ensure a tight fit. (Người thợ thủ công cẩn thận đục lỗ trong gỗ để đảm bảo một lắp ghép chặt chẽ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a skilled carpenter named Jack was tasked with building a sturdy wooden bridge. To ensure its longevity, he decided to use the mortise and tenon joint method. He carefully mortised each wooden beam, creating precise holes for the tenons to fit snugly. The bridge stood strong for centuries, a testament to Jack's craftsmanship and the power of the mortise.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một thợ mộc giỏi tài tên là Jack được giao nhiệm vụ xây dựng một cây cầu gỗ vững chãi. Để đảm bảo tuổi thọ của cầu, anh quyết định sử dụng phương pháp ghép mối mortise và tenon. Anh cẩn thận đục lỗ mortise cho mỗi thanh gỗ, tạo ra những lỗ chính xác để chỏm tenon vừa khít. Cây cầu đã vững chãi trong nhiều thế kỷ, là bằng chứng cho tài năng của Jack và sức mạnh của mortise.