Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mosaic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /moʊˈzeɪ.ɪk/

🔈Phát âm Anh: /məʊˈzeɪ.ɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một bức tranh hoặc một khuôn viên được làm từ những mảnh nhỏ của gốm, đá, hay các vật liệu khác để tạo thành một hình ảnh hoặc một kiểu dáng
        Contoh: The floor was decorated with a beautiful mosaic. (Sàn nhà được trang trí bằng một bức tranh đẹp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'musaicum', có nguồn gốc từ 'Musa' nghĩa là 'thần nghệ thuật', đại diện cho nghệ thuật làm đám giầy.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những bức tranh được làm từ những viên gạch nhỏ, hay những bức tường có hình ảnh được tạo ra từ nhiều màu sắc khác nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: tesselation, inlay, patchwork

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: monolith, single piece

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a mosaic of colors (một bộ sưu tập các màu sắc)
  • mosaic art (nghệ thuật đám giầy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The artist created a stunning mosaic using colored glass. (Nghệ sĩ đã tạo ra một bức tranh đám giầy đẹp đẽ bằng thủy tinh màu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a famous mosaic artist who created beautiful artworks from tiny pieces of glass and stone. People from all around the world came to see his masterpieces, which decorated the walls and floors of the village. The artist's work was so intricate and colorful that it brought joy and inspiration to everyone who saw it.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một nghệ sĩ đám giầy nổi tiếng tạo ra những tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp từ những mảnh nhỏ thủy tinh và đá. Người dân từ khắp nơi trên thế giới đến để xem những kiệt tác của ông, được trang trí trên tường và sàn nhà của làng. Công việc của nghệ sĩ đặc biệt tinh tế và sặc sỡ đã mang đến niềm vui và cảm hứng cho mọi người khi nhìn thấy nó.