Nghĩa tiếng Việt của từ moscow, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɑːskəʊ/
🔈Phát âm Anh: /ˈmɒskaʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):Thủ đô của Nga
Contoh: Moscow is known for its historical architecture. (Moscow dikenal karena arsitektur sejarahnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ Moscow có nguồn gốc từ tiếng Slavic, có liên quan đến từ Moskva, là tên của con sông chảy qua thành phố.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những hình ảnh của Moscow như tháp Spasskaya ở Quả cầu đỏ, hoặc lễ hội Băng hoặc đêm Moscow.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Russian capital, Moskva
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Red Square in Moscow (Quảng trường Đỏ ở Moscow)
- Moscow Metro (Metro Moscow)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many tourists visit Moscow every year. (Nhiều khách du lịch đến thăm Moscow mỗi năm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in Moscow, there was a grand festival where people from all over the country gathered to celebrate. The city was adorned with lights and decorations, and the Red Square was filled with joy and laughter. Everyone was dressed in their finest clothes, and the air was filled with the aroma of traditional Russian food. It was a picture-perfect scene that showcased the rich culture and history of Moscow.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa ở Moscow, có một lễ hội lớn mà mọi người từ khắp nơi trong đất nước tụ họp để kỷ niệm. Thành phố được trang trí bằng ánh đèn và đồ trang trí, và Quảng trường Đỏ đông đúc vui vẻ và tiếng cười. Mọi người đều ăn mặc trang nhã nhất, và không khí tràn ngập mùi thơm của đồ ăn truyền thống Nga. Đó là một cảnh tượng hoàn hảo như tranh vẽ mô tả văn hóa và lịch sử giàu có của Moscow.