Nghĩa tiếng Việt của từ moslem, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɒz.ləm/
🔈Phát âm Anh: /ˈmɒz.ləm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người theo đạo Hồi
Contoh: He is a Moslem. (Dia adalah seorang Moslem.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Ả Rập 'muslim', có nghĩa là 'người tuân theo Đạo Allah'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người bạn đang theo đạo Hồi, luôn sống theo những quy tắc của đạo này.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Muslim, Islam follower
Từ trái nghĩa:
- danh từ: non-Muslim, non-believer
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Moslem community (cộng đồng người theo đạo Hồi)
- Moslem faith (niềm tin của người theo đạo Hồi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many Moslems live in this area. (Banyak orang Moslem tinggal di daerah ini.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a Moslem named Ali who lived in a small village. He was known for his devotion to his faith and his kindness to others. One day, a traveler came to the village and asked Ali about the teachings of Islam. Ali shared his knowledge and the traveler was deeply moved by the wisdom and peacefulness of the Moslem community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người theo đạo Hồi tên là Ali sống trong một ngôi làng nhỏ. Ông được biết đến với sự thờ phượng cho đạo của mình và lòng tốt bụng với người khác. Một ngày, một du khách đến làng và hỏi Ali về những giáo lý của Hồi giáo. Ali chia sẻ kiến thức của mình và du khách rất xúc động bởi sự khôn ngoan và thanh thản của cộng đồng người theo đạo Hồi.