Nghĩa tiếng Việt của từ moss, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /mɒs/
🔈Phát âm Anh: /mɒs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):rêu, loài thực vật thân dài, thường mọc rải rác trên mặt đất, đá hoặc gỗ
Contoh: The old tree was covered in moss. (Cây cổ kính bị phủ kín bởi rêu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'mos', có thể liên hệ với tiếng Bồ Đào Nha 'moss'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đi dạo trong rừng và thấy những tảng đá bị phủ kín bởi rêu xanh mướt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: lichen, algae
Từ trái nghĩa:
- danh từ: tree, grass
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- mossy rocks (đá phủ rêu)
- moss garden (vườn rêu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The damp forest floor was covered with moss. (Sàn rừng ẩm ướt được phủ đầy rêu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a mossy forest, there was a small creature that loved to hide among the moss. It was so green and soft that it made the perfect camouflage. One day, a group of adventurers came to explore the forest and were amazed by the beauty of the moss-covered trees and rocks. They took many pictures and left with a new appreciation for the simple beauty of nature.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng phủ rêu, có một sinh vật nhỏ rất thích trốn giấu giữa rêu. Nó xanh mượt và mềm mại, làm điều hoàn hảo để giấu mình. Một ngày nọ, một nhóm nhà thám hiểm đến khám phá rừng và kinh ngạc trước vẻ đẹp của những cái cây và đá bị phủ rêu. Họ chụp rất nhiều bức ảnh và rời đi với sự đánh giá cao mới về vẻ đẹp đơn giản của thiên nhiên.