Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ most, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /moʊst/

🔈Phát âm Anh: /məʊst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):nhiều nhất, lớn nhất
        Contoh: She is the most beautiful girl in the class. (Dia adalah gadis paling cantik di kelas.)
  • phó từ (adv.):nhiều nhất, nhất lớn
        Contoh: He works most effectively. (Dia bekerja paling efektif.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'māst', từ tiếng German cổ 'maest', có liên quan đến từ 'much'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến 'most' khi nghĩ đến một đống quả hoặc vật phẩm, đại diện cho số lượng lớn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: maximum, greatest
  • phó từ: mostly, largely

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: least, minimum
  • phó từ: least, minimally

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • make the most of (tận dụng tối đa)
  • most likely (có lẽ, rất có thể)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: This is the most important decision of my life. (Ini adalah keputusan terpenting dalam hidupku.)
  • phó từ: She laughed most of the time. (Dia tertawa sebagian besar waktu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, there was a contest to find the most talented artist. Most of the villagers participated, but one young artist stood out the most. His paintings were the most beautiful, and he won the contest.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, có một cuộc thi để tìm kiếm nghệ sĩ có tài năng nhất. Hầu hết người dân trong làng đều tham gia, nhưng một nghệ sĩ trẻ nổi bật nhất. Tranh của anh ta đẹp nhất và anh ta đã giành chiến thắng trong cuộc thi.