Nghĩa tiếng Việt của từ mostly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmoʊs.li/
🔈Phát âm Anh: /ˈməʊs.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):chủ yếu, phần lớn
Contoh: The students are mostly from China. (Para siswa sebagian besar berasal dari Cina.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'most' kết hợp với hậu tố '-ly', có nguồn gốc từ tiếng Phạn-Xê-Tô-Lét 'majs'
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi họp mặt với nhiều người, phần lớn họ đều là người Việt Nam, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'mostly'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: mainly, largely, primarily
Từ trái nghĩa:
- phó từ: rarely, seldom, infrequently
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- mostly likely (có khả năng lớn)
- mostly used (sử dụng chủ yếu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The book is mostly about history. (Buku ini sebagian besar mengenai sejarah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, the residents are mostly farmers. One day, a new family moves in, and they are mostly artists. This brings a new dynamic to the town, as the farmers and artists learn from each other.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, dân cư chủ yếu là nông dân. Một ngày nọ, một gia đình mới chuyển đến, và họ chủ yếu là nghệ sĩ. Điều này mang đến một sự thay đổi mới cho ngôi làng, khi nông dân và nghệ sĩ học hỏi lẫn nhau.