Nghĩa tiếng Việt của từ mote, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /moʊt/
🔈Phát âm Anh: /məʊt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hạt bụi nhỏ, vết bẩn nhỏ
Contoh: There is a mote in your eye. (Ada sebuah partikel debu di matamu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'mot', có liên quan đến tiếng Latin 'muttŭlum' nghĩa là 'hạt'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang nhìn qua cửa kính sạch, và bạn thấy một hạt bụi nhỏ (mote) bay lơ lửng trước mắt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: speck, particle, grain
Từ trái nghĩa:
- danh từ: mass, bulk, whole
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- mote in someone's eye (hạt bụi trong mắt người khác)
- like a mote in the eye (như một hạt bụi trong mắt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The sunlight revealed many motes in the air. (Ánh sáng mặt trời làm hiện lên nhiều hạt bụi trong không khí.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a tiny mote of dust that dreamed of seeing the world. It traveled on the wind, from the city to the countryside, and even across the ocean. Everywhere it went, it saw new sights and met other motes, each with their own stories. One day, it settled in a child's eye, where it watched the world through the child's eyes, experiencing life in a whole new way.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hạt bụi nhỏ mơ ước được thấy thế giới. Nó đi trên gió, từ thành phố đến nông thôn, và thậm chí qua đại dương. Mọi nơi nó đến, nó nhìn thấy những cảnh vật mới và gặp những hạt bụi khác, mỗi hạt có chuyện của riêng mình. Một ngày nào đó, nó đặt mình trong mắt của một đứa trẻ, nơi nó nhìn thế giới qua đôi mắt của đứa trẻ, trải nghiệm cuộc sống theo một cách hoàn toàn mới.