Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ motel, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /moʊˈtɛl/

🔈Phát âm Anh: /məʊˈtel/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nhà nghỉ cho người lái xe ô tô, thường có chỗ đỗ xe ngay bên cạnh phòng
        Contoh: We stayed at a motel during our road trip. (Kami tinggal di sebuah motel selama perjalanan kami.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ ghép từ 'motor' và 'hotel', chỉ một loại khách sạn đặc biệt dành cho người lái xe ô tô.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến chuyến đi bằng ô tô, nơi bạn có thể nghỉ ngơi và đỗ xe ngay bên cạnh phòng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • nhà nghỉ, khách sạn, nhà trọ

Từ trái nghĩa:

  • nhà nghỉ cao cấp, resort

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • check into a motel (đăng ký ở một motel)
  • motel room (phòng motel)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The motel was clean and affordable. (Motel itu bersih dan terjangkau.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a family was on a long road trip. They needed a place to rest, so they decided to stay at a motel. The motel had parking right next to the rooms, which was very convenient for them. They enjoyed their stay and continued their journey the next day.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một gia đình đang trên chuyến đi xa bằng ô tô. Họ cần một nơi để nghỉ ngơi, vì vậy họ quyết định ở lại một motel. Motel có chỗ đỗ xe ngay bên cạnh phòng, rất tiện lợi cho họ. Họ rất thích khách sạn và tiếp tục hành trình của mình vào ngày hôm sau.