Nghĩa tiếng Việt của từ moth, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /mɒθ/
🔈Phát âm Anh: /mɒθ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài bướm đêm
Contoh: The light attracted many moths. (Cái đèn thu hút nhiều con bướm đêm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'moððe'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến bướm đêm bay quanh đèn, thường gặp vào ban đêm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: night moth, insect
Từ trái nghĩa:
- danh từ: butterfly (bướm)
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- like a moth to a flame (như bướm đêm với ngọn lửa)
- moth-eaten (bị mụn mổ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Moths are often attracted to light. (Bướm đêm thường bị ánh sáng thu hút.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a moth was flying around a bright light, mesmerized by its glow. It kept circling, unable to resist the allure of the light, just like a moth to a flame. (Một lần, một con bướm đêm bay xung quanh một đèn sáng, choáng váng bởi ánh sáng của nó. Nó cứ bay vòng vòng, không thể không khát khao sự quyến rũ của ánh sáng, như bướm đêm với ngọn lửa.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một con bướm đêm đang bay xung quanh một đèn sáng, choáng váng bởi ánh sáng của nó. Nó cứ bay vòng vòng, không thể không khát khao sự quyến rũ của ánh sáng, như bướm đêm với ngọn lửa.