Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mother, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmʌð.ɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈmʌð.ər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người mẹ
        Contoh: She is a loving mother. (Dia adalah seorang ibu yang penuh kasih sayang.)
  • động từ (v.):chăm sóc, trông nom
        Contoh: She mothered her younger siblings. (Dia chăm sóc cho các anh em ruột của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'moder', tiếng Gothic 'mōdar', từ tiếng Proto-Germanic 'mōdēr', cùng nguồn gốc với tiếng Latin 'mater'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của mẹ, người luôn yêu thương và chăm sóc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: mom, mama, mommy
  • động từ: nurture, care for

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: father
  • động từ: neglect

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • mother figure (hình ảnh người mẹ)
  • mother tongue (tiếng mẹ đẻ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Every mother loves her children. (Mọi người mẹ đều yêu con cái của mình.)
  • động từ: She mothered the orphaned child. (Cô ấy chăm sóc đứa trẻ mồ côi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a mother who loved her children dearly. She mothered them with all her heart, ensuring they were always safe and happy. (Dahulu kala, ada seorang ibu yang sangat mencintai anak-anaknya. Dia merawat mereka dengan segenap hati, memastikan mereka selalu aman dan bahagia.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người mẹ rất yêu con cái của mình. Bà chăm sóc chúng bằng tất cả tình yêu, đảm bảo chúng luôn an toàn và hạnh phúc.