Nghĩa tiếng Việt của từ motherland, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmʌðərlænd/
🔈Phát âm Anh: /ˈmʌðəlænd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):quê hương, đất nước
Contoh: He returned to his motherland after many years. (Ia kembali ke tanah airnya setelah bertahun-tahun.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'mother' (mẹ) và 'land' (đất), kết hợp để chỉ đất nước của một người.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảm giác yêu quý và gắn bó với quê hương, đất nước của mình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: homeland, native land, fatherland
Từ trái nghĩa:
- danh từ: foreign land, alien land
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cherish the motherland (yêu quý quê hương)
- return to the motherland (trở về quê hương)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many people feel a strong connection to their motherland. (Banyak orang merasa koneksi kuat dengan tanah air mereka.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a young man left his motherland to seek his fortune. After years of hard work, he decided to return to his motherland, where he was warmly welcomed by his family and friends. He realized that no matter where he went, his motherland would always be his true home.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một chàng thanh niên rời khỏi quê hương để tìm kiếm sự nghiệp. Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, anh quyết định trở về quê hương, nơi anh được gia đình và bạn bè chào đón nồng nhiệt. Anh nhận ra rằng dù đi đâu, quê hương vẫn luôn là nhà thật của anh.