Nghĩa tiếng Việt của từ motif, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /moʊˈtiːf/
🔈Phát âm Anh: /məʊˈtiːf/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chủ đề, mẫu tự, yếu tố thẩm mỹ
Contoh: The wallpaper has a floral motif. (Tường có mẫu hoa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'motif', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'motivus' nghĩa là 'chuyển động'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc áo có hoa văn đặc trưng, giúp bạn nhớ đến từ 'motif'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: theme, pattern, design
Từ trái nghĩa:
- danh từ: randomness, chaos
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- motif design (thiết kế mẫu tự)
- visual motif (mẫu tự trực quan)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The artist used a recurring motif in his paintings. (Nghệ sĩ sử dụng một mẫu tự lặp lại trong tranh của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a designer who loved to create unique motifs for each of his projects. One day, he was tasked with designing a new logo for a company. He thought long and hard about the perfect motif that would represent the company's values and mission. After days of brainstorming, he came up with a beautiful motif that incorporated elements of nature and technology, symbolizing the company's commitment to sustainability and innovation. The company loved the design and it became a symbol of their brand.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà thiết kế yêu thích việc tạo ra những mẫu tự độc đáo cho mỗi dự án của mình. Một ngày nọ, ông được giao nhiệm vụ thiết kế một logo mới cho một công ty. Ông suy nghĩ lâu để tìm ra mẫu tự hoàn hảo đại diện cho giá trị và sứ mệnh của công ty. Sau nhiều ngày suy nghĩ, ông đã đưa ra một mẫu tự tuyệt đẹp kết hợp các yếu tố của thiên nhiên và công nghệ, đại diện cho cam kết bền vững và sự đổi mới của công ty. Công ty rất thích thiết kế và nó trở thành biểu tượng của thương hiệu.