Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ motion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmoʊ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˈməʊ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chuyển động, hành động
        Contoh: The motion of the train made me sleepy. (Hành động của tàu làm tôi buồn ngủ.)
  • động từ (v.):chỉ định, đề nghị
        Contoh: He motioned for me to come closer. (Anh ta chỉ định cho tôi đến gần hơn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'motio', từ 'movere' nghĩa là 'di chuyển', liên quan đến các từ như 'motor' và 'momentum'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đồng hồ đeo tay, nơi các kim đồng hồ không ngừng chuyển động, đại diện cho 'motion'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: movement, action
  • động từ: gesture, signal

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: stillness, rest
  • động từ: halt, stop

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in motion (đang chuyển động)
  • motion picture (phim ảnh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The motion of the waves calmed me. (Chuyển động của các con sóng làm tôi bình tĩnh.)
  • động từ: She motioned to the waiter for the bill. (Cô ấy chỉ định cho người phục vụ đưa hóa đơn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little train named Motion. Every day, Motion would travel across the country, bringing joy and excitement to everyone it met. One day, Motion decided to stop and motioned for a little boy to come closer. The boy climbed aboard, and together they explored the world, creating endless stories of adventure.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú xe lửa tên là Motion. Mỗi ngày, Motion đi khắp đất nước, mang đến niềm vui và sự hào hứng cho mọi người nó gặp. Một ngày nọ, Motion quyết định dừng lại và chỉ định cho một cậu bé đến gần. Cậu bé leo lên xe, và cùng nhau họ khám phá thế giới, tạo ra vô số câu chuyện phiêu lưu.