Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ motionless, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmoʊʃənləs/

🔈Phát âm Anh: /ˈməʊʃənləs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không cử động, đứng yên
        Contoh: The cat sat motionless in the sun. (Kucing itu duduk tak bergerak di bawah sinar matahari.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'motion' (chuyển động) kết hợp với hậu tố '-less' (không có).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Một con mèo đứng yên im lặng trong ánh nắng ban mai, không hề cử động.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: still, stationary, immobile

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: mobile, moving, active

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • stand motionless (đứng yên không cử động)
  • motionless figure (hình ảnh đứng yên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The trees were motionless in the calm air. (Cây cối đứng yên trong không khí yên tĩnh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a quiet park, a statue stood motionless, watching over the children playing. Despite the lively surroundings, the statue remained still, a silent guardian of the park.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một công viên yên tĩnh, một tượng đài đứng yên im, theo dõi những đứa trẻ đang chơi. Mặc dù xung quanh sôi động, tượng đài vẫn đứng yên, là một người bảo vệ im lặng của công viên.