Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ motivate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmoʊ.t̬ɪ.veɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈməʊ.tɪ.veɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):kích thích, thúc đẩy, truyền cảm hứng
        Contoh: The teacher's praise motivated the students to work harder. (Sự khen của giáo viên thúc đẩy học sinh làm việc chăm chỉ hơn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'motivus', có nghĩa là 'lý do', kết hợp với đuôi '-ate' để tạo thành động từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một giáo viên vui vẻ, luôn tìm cách kích thích sự hứng thú của học sinh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: inspire, encourage, stimulate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: discourage, demotivate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • highly motivated (rất có động lực)
  • motivate someone to do something (kích thích ai đó làm gì đó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Her speech was very motivating. (Bài phát biểu của cô ấy rất truyền cảm hứng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a teacher who knew how to motivate her students. She used various methods, such as rewards and encouraging words, to inspire them to learn. Her classroom was always full of energy and enthusiasm, and her students achieved great success.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên biết cách thúc đẩy học sinh của mình. Cô ấy sử dụng nhiều phương pháp khác nhau, chẳng hạn như phần thưởng và lời khuyên khích lệ, để truyền cảm hứng cho các em học tập. Lớp học của cô luôn tràn đầy năng lượng và niềm đam mê, và học sinh của cô đã đạt được nhiều thành tựu.