Nghĩa tiếng Việt của từ motivation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌmoʊ.t̬ɪˈveɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌməʊ.tɪˈveɪ.ʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự động viên, động lực
Contoh: Her motivation to succeed is very strong. (Động lực của cô ấy để thành công rất mạnh mẽ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'motivus', từ 'movere' nghĩa là 'di chuyển', kết hợp với hậu tố '-ation'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người bạn cố gắng học tập để đạt được điểm cao, đó là sự motivation của cậu ấy.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: drive, incentive, inspiration
Từ trái nghĩa:
- danh từ: demotivation, apathy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lack of motivation (thiếu động lực)
- internal motivation (động lực nội tại)
- motivation to learn (động lực học tập)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The main motivation behind his actions was to help others. (Động lực chính đằng sau hành động của anh ta là giúp đỡ người khác.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man named Tom who lacked motivation. He didn't know what he wanted to do in life. One day, he met an old wise man who told him a story about a brave knight who found his motivation to protect the kingdom. Inspired by the story, Tom found his motivation to become a teacher and help children learn.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên tên là Tom thiếu động lực. Anh không biết mình muốn làm gì trong cuộc sống. Một ngày, anh gặp một người đàn ông già khôn ngoan kể cho anh một câu chuyện về một hiệp sĩ dũng cảm tìm thấy động lực của mình để bảo vệ vương quốc. Cảm hứng bởi câu chuyện, Tom tìm thấy động lực của mình để trở thành một giáo viên và giúp đỡ trẻ em học tập.