Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ motley, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɑːtli/

🔈Phát âm Anh: /ˈmɒtli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có nhiều màu sắc khác nhau, hỗn tạp
        Contoh: She wore a motley collection of clothes. (Dia mặc một bộ đồ có nhiều màu sắc khác nhau.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'motte', có nghĩa là 'màu đỏ sẫm', kết hợp với hậu tố '-ley' có liên quan đến đất hay bãi cỏ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bộ phim hoạt hình có nhân vật mặc quần áo hỗn tạp màu sắc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: variegated, mixed, diverse

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: uniform, monochrome, consistent

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a motley crew (một đội ngũ hỗn tạp)
  • motley assortment (loạt sản phẩm hỗn tạp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The motley crowd cheered loudly. (Đám đông hỗn tạp reo vui mừng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a motley town, where every house was painted in different colors, the annual festival was a spectacle of diversity. People from all walks of life, dressed in their most colorful attire, gathered to celebrate their unity in diversity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng motley, nơi mà mỗi ngôi nhà được sơn màu khác nhau, lễ hội hàng năm là một hiện vật đa dạng. Mọi người từ nhiều lối sống, mặc trang phục đầy màu sắc, tụ tập để kỷ niệm sự đoàn kết trong sự đa dạng.