Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ motor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmoʊ.t̬ɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈməʊ.tər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):máy, động cơ
        Contoh: The car has a powerful motor. (Mobil memiliki motor yang kuat.)
  • tính từ (adj.):liên quan đến động cơ hoặc chuyển động
        Contoh: She works in the motor industry. (Dia bekerja di industri motor.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'motor', có nghĩa là người hoặc vật chuyển động.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc xe ô tô đang chạy, động cơ hoạt động mạnh mẽ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: engine, mechanism
  • tính từ: mechanical, powered

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: manual, unpowered

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • motor vehicle (phương tiện giao thông động lực)
  • motor skills (kỹ năng vận động)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The motor of the boat is very noisy. (Motor perahu sangat berisik.)
  • tính từ: He works in a motor company. (Dia bekerja di sebuah perusahaan motor.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a powerful motor that lived in a car. This motor was so strong that it could make the car run faster than any other car in the town. One day, the car with the powerful motor participated in a race, and it won the race easily. Everyone was amazed by the motor's strength and the car's speed.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một động cơ mạnh mẽ sống trong một chiếc xe. Động cơ này mạnh đến mức nó có thể làm cho chiếc xe chạy nhanh hơn bất kỳ chiếc xe nào khác trong thị trấn. Một ngày nọ, chiếc xe có động cơ mạnh tham gia một cuộc đua, và nó dễ dàng giành chiến thắng. Mọi người đều kinh ngạc với sức mạnh của động cơ và tốc độ của chiếc xe.