Nghĩa tiếng Việt của từ motorbike, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmoʊ.tɚ.baɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˈməʊ.tə.baɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phương tiện giao thông có hai bánh, được dẫn động bởi một động cơ điện hoặc động cơ nổ
Contoh: He rides a motorbike to work every day. (Anh ta đi xe máy đi làm hàng ngày.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'motor' có nguồn gốc từ tiếng Latin 'motor' có nghĩa là 'người hoặc vật chuyển động' và 'bike' là viết tắt của 'bicycle'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ngồi trên xe máy, cảm nhận gió thổi vào mặt, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'motorbike'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: motorcycle, bike, scooter
Từ trái nghĩa:
- danh từ: car, automobile
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ride a motorbike (lái xe máy)
- motorbike accident (tai nạn xe máy)
- motorbike license (giấy phép lái xe máy)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The motorbike sped down the highway. (Xe máy tăng tốc trên đường cao tốc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who loved his motorbike more than anything. He would ride it every day, feeling the wind in his hair and the freedom it brought. One day, he decided to take a long trip on his motorbike, exploring new places and meeting new people. The motorbike was not just a vehicle to him, but a symbol of adventure and independence.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất yêu thích chiếc xe máy của mình. Anh ta lái nó mỗi ngày, cảm nhận gió thổi qua tóc và sự tự do mà nó mang lại. Một ngày nọ, anh quyết định lái xe máy đi một chuyến đi dài, khám phá những nơi mới và gặp gỡ những người mới. Xe máy không chỉ là một phương tiện giao thông đối với anh, mà còn là biểu tượng của sự phiêu lưu và độc lập.