Nghĩa tiếng Việt của từ motorway, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmoʊ.t̬ɚ.weɪ/
🔈Phát âm Anh: /ˈməʊ.tə.weɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đường cao tốc
Contoh: We drove on the motorway to reach the city quickly. (Kami mengendarai jalan bebas hambatan untuk mencapai kota dengan cepat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'motor' có nghĩa là 'động cơ' và 'way' có nghĩa là 'đường', kết hợp thành 'motorway' nghĩa là 'đường cao tốc'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một đường cao tốc rộng rãi với nhiều làn đường và xe cộ đang chạy nhanh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: expressway, freeway, highway
Từ trái nghĩa:
- danh từ: local road, street
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- motorway exit (số cửa ra đường cao tốc)
- motorway service area (khu phục vụ đường cao tốc)
- motorway junction (nút giao thông đường cao tốc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The motorway was closed due to an accident. (Jalan bebas hambatan ditutup karena kecelakaan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a motorway that connected two big cities. It was a busy road with cars zooming by all day long. One day, a family decided to take a trip on this motorway to visit their relatives in the other city. They enjoyed the smooth ride and the beautiful scenery along the way.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đường cao tốc nối liền hai thành phố lớn. Đó là một con đường đông đúc với những chiếc xe lao về phía trước suốt cả ngày. Một hôm, một gia đình quyết định đi du lịch trên con đường này để đến thăm họ hàng ở thành phố kia. Họ rất thích chuyến đi êm ái và cảnh quang đẹp dọc theo đường đi.